Georgios TZAVELLAS
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th11 1987
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 2 |
12 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
5 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
4 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
4 | Panionios | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Panionios | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,08 | 4 | 0 |
2 | Panionios | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 5 | 0 |
1 | Panionios | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 9 | 11 | 2 | 6,37 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | AS Monaco | PAOK | 6.1M | Georgios TZAVELLAS |
8 | 24 Th10 2012 | E. Frankfurt | AS Monaco | 7.2M | Georgios TZAVELLAS |
4 | 11 Th10 2010 | Panionios | E. Frankfurt | 5.5M | Georgios TZAVELLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
18 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
5 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
17 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |