Nikos KARABELAS
78
Chỉ số
6 (Ngày 7 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
20 Th12 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Levante UD | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Levante UD | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 5 | 1 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,76 | 2 | 1 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,82 | 5 | 1 |
5 | AEK Athens | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,66 | 5 | 1 |
4 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,17 | 2 | 0 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 8 | 13 | 1 | 6,16 | 37 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | AEK Athens | Levante UD | 7.0M | Nikos KARABELAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2018 | 84 | 78 | 6 |
19 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
30 Th04 2010 | 83 | 85 | 2 |
16 Th12 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |