Özgür Can ÖZCAN
70
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th04 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 77% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th12 2014 | Akhisarspor | Adana Demirspor | 1.1M | Özgür Can ÖZCAN |
12 | 14 Th04 2014 | Karşıyaka SK | Akhisarspor | 744k | Özgür Can ÖZCAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2022 | 75 | 70 | 5 |
9 Th05 2021 | 78 | 75 | 3 |
6 Th11 2014 | 77 | 78 | 1 |
11 Th05 2011 | 79 | 77 | 2 |
18 Th12 2009 | 82 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |