Sergey PESYAKOV
83
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th12 1988
Ngày sinh
576k
Giá
576,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Không | Spartak Moskva | 3.7M | Sergey PESYAKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2021 | 82 | 83 | 1 |
3 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
26 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
25 Th08 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |