Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ian SHARPS

Player retiring at the end of the season.
Ian SHARPS Photo
Burton Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chester FC)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 26 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

23 Th10 1980

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

1k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burton Albion Hạng 5 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Burton Albion Hạng 5 13 (0) 1 0 16,773 0
13 Burton Albion Hạng 5 21 (0) 0 0 06,575 0
12 Burton Albion Hạng 5 10 (0) 0 2 07,000 0
11 Burton Albion Hạng 5 14 (0) 0 0 06,642 0
10 Shrewsbury Town Hạng 5 17 (0) 1 2 06,881 0
9 Shrewsbury Town Hạng 5 20 (0) 2 1 16,652 0
8 Shrewsbury Town Hạng 4 31 (0) 2 0 05,903 0
7 Shrewsbury Town Hạng 4 5 (0) 0 0 05,601 0
7 Rotherham United Hạng 5 32 (0) 2 2 16,723 0
6 Rotherham United Hạng 4 18 (0) 1 0 06,060 0
5 Rotherham United Hạng 4 31 (0) 0 1 05,815 0
4 Rotherham United Hạng 4 36 (0) 1 1 05,534 0
3 Rotherham United Hạng 5 25 (0) 3 3 05,763 0
2 Rotherham United Hạng 5 23 (0) 0 1 05,780 1
1 Rotherham United Hạng 5 26 (0) 3 0 16,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu322 (0)161346,23321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th08 2013Rotherham UnitedBurton Albion333kIan SHARPS
10 3 Th07 2013Shrewsbury TownRotherham United333kIan SHARPS
7 6 Th05 2012Rotherham UnitedShrewsbury Town362kIan SHARPS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20157467Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----