Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitri KOMBAROV

Player retiring at the end of the season.
Dmitri KOMBAROV Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Krylia Sovetov Samara)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

22 Th01 1987

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-4-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1207,0010
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0006,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0)7916,8831
15 Spartak Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 50 (0)81037,2061
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 7 9 16,883 1
14 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 2 7 06,870 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 31 (0) 13 10 27,611 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 15 6 27,552 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 7 6 17,060 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 29 (0) 6 5 37,032 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 26 (0) 3 2 07,041 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 11 (0) 3 4 06,911 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 9 (0) 3 2 16,781 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 5 (0) 1 1 07,800 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 6 (0) 3 1 17,671 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 14 (0) 2 1 26,930 1
4 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 6 13 06,391 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 32 (0) 5 5 06,163 1
1 Dynamo Moskva Hạng 1 25 (0) 5 5 26,402 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)8177156,93183

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
4 9 Th10 2010Dynamo MoskvaSpartak Moskva9.7MDmitri KOMBAROV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th08 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th09 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----