Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Narde JEAN

Player retiring at the end of the season.
Narde JEAN Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KF Turbina Cërrik)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th04 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

18 Th11 1979

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-4-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 6 (0)0005,3320
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0005,0010
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 4 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 6 (0) 0 0 05,332 0
14 FK Moskva Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
13 FK Moskva Hạng 2 5 (0) 0 0 06,001 0
12 FK Moskva Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
11 FK Moskva Hạng 2 5 (0) 0 0 06,201 0
10 FK Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
8 FK Moskva Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
7 FK Moskva Hạng 2 22 (0) 3 0 06,771 0
6 FK Moskva Hạng 2 24 (0) 2 0 06,504 0
5 FK Moskva Hạng 2 24 (0) 4 1 06,790 0
4 FK Moskva Hạng 2 2 (0) 0 0 07,500 0
3 FK Moskva Hạng 2 5 (0) 0 1 05,201 0
2 FK Moskva Hạng 2 1 (0) 0 1 05,000 0
1 FK Moskva Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Corinthians Hạng 2 6 (0) 0 0 06,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu111 (0)10306,43110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
116 Th10 2009CorinthiansFK Moskva3.4MNarde JEAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th04 20168079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----