Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandre PATO

Alexandre PATO Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

2 Th09 1989

Ngày sinh

257k

Giá

257,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1117,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 27 (0)8727,4130
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0107,0000
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 4 (0)2107,0000
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)0107,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 70 (0)3516168,1052
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 27 (0) 8 7 27,413 0
14 Corinthians Hạng 1 34 (0) 20 4 87,913 0
13 Corinthians Hạng 1 30 (0) 10 9 37,503 1
12 Corinthians Bảng A 3 (0) 2 0 07,330 0
12 Corinthians Hạng 1 23 (0) 9 9 57,784 0
11 Corinthians Hạng 1 29 (0) 15 6 67,795 0
10 Corinthians Hạng 1 13 (0) 6 3 47,921 0
10 SC Internacional Hạng 1 19 (0) 10 4 37,790 0
9 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 0 06,501 1
9 AC Milan Bảng A 1 (0) 0 0 08,000 0
9 AC Milan Hạng 1 2 (0) 1 0 08,001 0
8 AC Milan Bảng D 3 (0) 0 2 07,670 0
8 AC Milan Hạng 1 20 (0) 6 9 48,051 0
7 AC Milan Hạng 1 5 (0) 4 1 28,200 0
7 Real Madrid Bảng C 2 (1) 0 0 18,570 0
7 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 3 2 27,921 0
6 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 18,001 0
6 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 2 8 18,062 0
5 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 11 4 58,850 0
4 Real Madrid Bảng E 2 (0) 1 0 48,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 14 (0) 6 6 48,362 0
3 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 1 66,500 0
3 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 10 6 67,753 0
2 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 3 3 58,182 0
2 AC Milan Hạng 1 7 (0) 1 1 16,860 0
1 AC Milan Hạng 1 32 (0) 7 12 77,781 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (1)13697807,83342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013SC InternacionalCorinthians18.0MAlexandre PATO
1012 Th04 2013Real MadridSC Internacional12.9MAlexandre PATO
9 6 Th12 2012AC MilanReal Madrid21.7MAlexandre PATO
7 1 Th05 2012Real MadridAC Milan26.9MAlexandre PATO
2 5 Th02 2010AC MilanReal Madrid30.0MAlexandre PATO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th11 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th09 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th07 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20129291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----