Luke HOWELL
65
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th01 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 33 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,15 | 4 | 1 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 37 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
7 | Lincoln City | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Lincoln City | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,21 | 3 | 0 |
5 | Lincoln City | Hạng 4 | 21 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 50 | 41 | 7 | 6,40 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th01 2012 | Lincoln City | Dagenham & Redbridge | 743k | Luke HOWELL |
5 | 30 Th04 2011 | Milton Keynes Dons | Lincoln City | 761k | Luke HOWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 68 | 65 | 3 |
12 Th10 2017 | 72 | 68 | 4 |
20 Th10 2015 | 75 | 72 | 3 |
8 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
9 Th12 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |