Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy TAYLOR

Player retiring at the end of the season.
Andy TAYLOR Photo
Walsall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Fylde)

71

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 4 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

14 Th03 1986

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

8k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Walsall), English Cup (Walsall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 29 (0)3106,7620
15 Walsall Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0005,0001
15 Walsall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 29 (0) 3 1 06,762 0
14 Walsall Hạng 4 25 (0) 2 1 06,603 0
13 Walsall Hạng 4 20 (0) 1 1 06,752 0
12 Walsall Hạng 4 29 (0) 0 0 06,480 1
11 Walsall Hạng 3 30 (0) 0 0 06,235 1
10 Walsall Hạng 4 12 (0) 1 0 07,002 0
10 Sheffield United Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Sheffield United Hạng 2 27 (0) 2 0 06,591 0
8 Sheffield United Hạng 3 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Sheffield United Hạng 3 8 (0) 0 0 06,881 0
6 Sheffield United Hạng 3 18 (0) 1 0 06,721 0
5 Sheffield United Hạng 2 4 (0) 0 0 05,751 0
3 Sheffield United Hạng 2 2 (0) 1 0 06,000 0
2 Sheffield United Hạng 2 4 (0) 0 0 05,000 0
1 Sheffield United Hạng 2 8 (0) 0 0 06,620 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu221 (0)11306,57182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Sheffield UnitedWalsall1.5MAndy TAYLOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th03 20207371Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th03 20207368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
21 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20167877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20118180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----