Owain FON WILLIAMS
72
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th03 1987
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 14 | 7,45 | 0 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,29 | 0 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Stockport County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | Stockport County | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,07 | 0 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 0 | 2 | 4,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 426 (0) | 1 | 0 | 48 | 6,87 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Stockport County | Tranmere Rovers | 1.2M | Owain FON WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2022 | 74 | 72 | 2 |
11 Th10 2020 | 73 | 74 | 1 |
21 Th09 2020 | 76 | 73 | 3 |
5 Th10 2018 | 78 | 76 | 2 |
23 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |