Liam DAVIS
67
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th11 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,62 | 1 | 1 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 15 (0) | 7 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,03 | 4 | 1 |
11 | Oxford United | Hạng 5 | 22 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
9 | Northampton Town | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
8 | Northampton Town | Hạng 4 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
7 | Northampton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 12 | 6 | 1 | 6,37 | 3 | 0 |
6 | Northampton Town | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 10 | 2 | 5,94 | 3 | 0 |
5 | Northampton Town | Hạng 4 | 37 (0) | 9 | 4 | 2 | 5,95 | 4 | 0 |
4 | Northampton Town | Hạng 4 | 33 (0) | 12 | 8 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
3 | Northampton Town | Hạng 4 | 37 (0) | 7 | 12 | 0 | 5,62 | 5 | 0 |
2 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 14 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
1 | Northampton Town | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 93 | 90 | 11 | 6,28 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Oxford United | Yeovil Town | 1.8M | Liam DAVIS |
10 | 26 Th06 2013 | Northampton Town | Oxford United | 226k | Liam DAVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 68 | 67 | 1 |
14 Th09 2017 | 73 | 68 | 5 |
16 Th10 2015 | 78 | 73 | 5 |
20 Th04 2014 | 76 | 78 | 2 |
20 Th12 2013 | 75 | 76 | 1 |
20 Th08 2013 | 73 | 75 | 2 |
4 Th12 2009 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |