Stephen O'HALLORAN
69
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th11 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stockport County), English Cup (Stockport County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,49 | 2 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,70 | 3 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,64 | 7 | 1 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,20 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Carlisle United | Stockport County | 456k | Stephen O'HALLORAN |
7 | 18 Th05 2012 | Coventry City | Carlisle United | 851k | Stephen O'HALLORAN |
3 | 26 Th06 2010 | Aston Villa | Coventry City | 296k | Stephen O'HALLORAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2019 | 70 | 69 | 1 |
12 Th11 2015 | 73 | 70 | 3 |
24 Th01 2014 | 74 | 73 | 1 |
24 Th09 2013 | 75 | 74 | 1 |
24 Th05 2013 | 77 | 75 | 2 |
24 Th05 2013 | 77 | 72 | 5 |
16 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
11 Th06 2010 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |