Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris DAGNALL

Chris DAGNALL Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 31 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

15 Th04 1986

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 11 (0)3527,2710

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 11 (0) 3 5 27,271 0
14 Leyton Orient Hạng 4 24 (0) 9 12 38,040 0
13 Leyton Orient Hạng 4 24 (0) 11 5 47,712 0
12 Leyton Orient Hạng 4 4 (0) 3 2 18,000 0
12 Barnsley Hạng 3 16 (0) 3 3 07,310 0
11 Barnsley Hạng 2 18 (0) 11 2 17,332 0
10 Scunthorpe United Hạng 3 32 (0) 10 9 17,092 0
9 Scunthorpe United Hạng 4 35 (0) 21 18 87,496 0
8 Scunthorpe United Hạng 4 35 (0) 6 5 87,262 1
7 Scunthorpe United Hạng 4 35 (0) 8 8 56,974 1
6 Scunthorpe United Hạng 3 35 (0) 5 7 16,607 1
5 Scunthorpe United Hạng 3 33 (0) 6 5 47,002 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 27 (0) 5 2 16,075 0
4 Rochdale Hạng 4 2 (0) 0 1 06,501 0
3 Rochdale Hạng 4 11 (0) 4 6 17,001 0
2 Rochdale Hạng 4 4 (0) 0 0 05,751 0
1 Rochdale Hạng 4 30 (0) 14 9 37,103 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)11999437,12394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th06 2014BarnsleyLeyton Orient2.5MChris DAGNALL
1028 Th08 2013Scunthorpe UnitedBarnsley1.7MChris DAGNALL
4 9 Th11 2010RochdaleScunthorpe United655kChris DAGNALL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20206865Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th02 20207368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
23 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th06 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th07 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th10 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----