Chris DAGNALL
65
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th04 1986
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 24 (0) | 9 | 12 | 3 | 8,04 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 24 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,71 | 2 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 18 (0) | 11 | 2 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 32 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 21 | 18 | 8 | 7,49 | 6 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 5 | 8 | 7,26 | 2 | 1 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 8 | 5 | 6,97 | 4 | 1 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,60 | 7 | 1 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,07 | 5 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 14 | 9 | 3 | 7,10 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 119 | 99 | 43 | 7,12 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Barnsley | Leyton Orient | 2.5M | Chris DAGNALL |
10 | 28 Th08 2013 | Scunthorpe United | Barnsley | 1.7M | Chris DAGNALL |
4 | 9 Th11 2010 | Rochdale | Scunthorpe United | 655k | Chris DAGNALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 68 | 65 | 3 |
16 Th02 2020 | 73 | 68 | 5 |
23 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
28 Th06 2018 | 77 | 75 | 2 |
11 Th07 2016 | 80 | 77 | 3 |
22 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |