David WORRALL
75
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th06 1990
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 22 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,14 | 1 | 1 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 32 | 35 | 2 | 6,35 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rotherham United | Southend United | 632k | David WORRALL |
11 | 2 Th11 2013 | Shrewsbury Town | Rotherham United | 1.0M | David WORRALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2021 | 73 | 75 | 2 |
22 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
26 Th06 2013 | 75 | 76 | 1 |
27 Th08 2011 | 71 | 75 | 4 |
5 Th12 2009 | 70 | 71 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |