Chris HUMPHREY
70
Chỉ số
6 (Ngày 31 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th09 1987
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 36 (0) | 14 | 8 | 3 | 7,28 | 3 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,90 | 1 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 2 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,10 | 3 | 1 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 9 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,32 | 4 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 3,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 92 | 78 | 20 | 6,99 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Motherwell | Preston North End | 3.8M | Chris HUMPHREY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2018 | 76 | 70 | 6 |
25 Th05 2018 | 78 | 76 | 2 |
10 Th01 2017 | 80 | 78 | 2 |
10 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 81 | 82 | 1 |
10 Th11 2010 | 79 | 81 | 2 |
14 Th05 2010 | 77 | 79 | 2 |
28 Th11 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |