Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary LIDDLE

Gary LIDDLE Photo
Bradford City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Spennymoor Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

15 Th06 1986

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bradford City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bradford City Hạng 4 9 (0)0006,7820
15 Bradford City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bradford City Hạng 4 9 (0) 0 0 06,782 0
14 Bradford City Hạng 3 9 (0) 0 0 06,670 0
13 Bradford City Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
12 Notts County Hạng 3 22 (0) 0 1 06,453 0
11 Notts County Hạng 3 19 (0) 0 1 06,163 0
10 Notts County Hạng 3 9 (0) 1 1 06,560 0
10 Hartlepool United Hạng 3 15 (0) 0 0 06,470 0
9 Hartlepool United Hạng 4 23 (0) 4 7 06,871 0
8 Hartlepool United Hạng 4 19 (0) 7 8 36,842 0
7 Hartlepool United Hạng 4 31 (0) 5 6 06,233 1
6 Hartlepool United Hạng 4 23 (0) 5 10 06,393 1
5 Hartlepool United Hạng 4 22 (0) 3 3 16,681 0
4 Hartlepool United Hạng 4 15 (0) 2 1 06,400 1
3 Hartlepool United Hạng 4 26 (0) 3 4 36,582 0
2 Hartlepool United Hạng 4 22 (0) 2 4 06,236 1
1 Hartlepool United Hạng 4 19 (0) 3 1 16,892 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu287 (0)354786,52284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1226 Th06 2014Notts CountyBradford City1.1MGary LIDDLE
10 1 Th07 2013Hartlepool UnitedNotts County931kGary LIDDLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th03 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th11 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th09 20177776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20147677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----