Tom CRADDOCK
67
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th10 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Luton Town | Hạng 5 | 36 (0) | 18 | 9 | 4 | 7,36 | 3 | 0 |
9 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 17 | 17 | 3 | 7,27 | 1 | 1 |
8 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,12 | 3 | 1 |
7 | Luton Town | Hạng 5 | 36 (0) | 12 | 12 | 9 | 7,33 | 5 | 0 |
6 | Luton Town | Hạng 5 | 35 (0) | 8 | 9 | 7 | 7,29 | 4 | 0 |
5 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 13 | 5 | 10 | 7,50 | 3 | 0 |
4 | Luton Town | Hạng 4 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
3 | Luton Town | Hạng 5 | 17 (0) | 12 | 11 | 6 | 7,47 | 1 | 0 |
2 | Luton Town | Hạng 4 | 19 (0) | 9 | 4 | 4 | 6,95 | 1 | 1 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 29 (0) | 9 | 10 | 7 | 7,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 108 | 90 | 55 | 7,29 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Luton Town | Portsmouth | 252k | Tom CRADDOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2015 | 70 | 67 | 3 |
25 Th05 2015 | 73 | 70 | 3 |
7 Th09 2011 | 72 | 73 | 1 |
2 Th12 2009 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |