Ryan CROWTHER
68
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
17 Th09 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Altrincham), English Cup (Altrincham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,29 | 3 | 1 |
15 | Altrincham | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 34 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,29 | 3 | 1 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
13 | Altrincham | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,16 | 6 | 0 |
12 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 4,09 | 3 | 1 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 4,21 | 7 | 2 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 37 (0) | 1 | 4 | 0 | 4,27 | 4 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 0 | 4,68 | 2 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 25 | 31 | 2 | 5,08 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Fleetwood Town | Altrincham | 11k | Ryan CROWTHER |
11 | 19 Th10 2013 | Hyde United | Fleetwood Town | 12k | Ryan CROWTHER |
10 | 27 Th07 2013 | Liverpool | Hyde United | 11k | Ryan CROWTHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 70 | 68 | 2 |
7 Th02 2014 | 67 | 70 | 3 |
7 Th10 2013 | 65 | 67 | 2 |
7 Th05 2013 | 64 | 65 | 1 |
5 Th03 2011 | 66 | 64 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |