Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dave MOONEY

Player retiring at the end of the season.
Dave MOONEY Photo
Leyton Orient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leyton Orient)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 5 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

30 Th10 1984

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leyton Orient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 1 (0)1008,0000
15 Leyton Orient Cúp liên đoàn Anh 1 (0)2007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leyton Orient Hạng 3 1 (0) 1 0 08,000 0
14 Leyton Orient Hạng 4 5 (0) 3 1 18,001 0
13 Leyton Orient Hạng 4 14 (0) 4 1 17,501 0
12 Leyton Orient Hạng 4 35 (0) 16 6 47,741 0
11 Leyton Orient Hạng 4 22 (0) 13 5 57,772 0
10 Leyton Orient Hạng 3 10 (0) 2 0 07,100 0
9 Charlton Athletic Hạng 3 5 (0) 2 3 17,600 0
8 Charlton Athletic Hạng 3 2 (0) 4 1 29,500 0
7 Charlton Athletic Hạng 3 3 (0) 2 0 28,330 0
6 Charlton Athletic Hạng 3 13 (0) 8 2 37,462 0
5 Charlton Athletic Hạng 3 30 (0) 9 10 77,403 0
4 Charlton Athletic Hạng 3 30 (0) 15 10 97,605 0
3 Charlton Athletic Hạng 3 32 (0) 17 13 127,251 2
2 Charlton Athletic Hạng 3 33 (0) 10 13 47,360 0
1 Charlton Athletic Hạng 3 8 (0) 3 2 17,251 0
1 Norwich City Hạng 3 4 (0) 0 3 07,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)10970527,52172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013Charlton AthleticLeyton Orient947kDave MOONEY
1 1 Th11 2009Norwich CityCharlton Athletic1.9MDave MOONEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20207165Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
26 Th02 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th10 20177572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th09 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th12 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th08 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----