Dave MOONEY
65
Chỉ số
6 (Ngày 5 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
30 Th10 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 35 (0) | 16 | 6 | 4 | 7,74 | 1 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 22 (0) | 13 | 5 | 5 | 7,77 | 2 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 4 | 1 | 2 | 9,50 | 0 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,46 | 2 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 9 | 10 | 7 | 7,40 | 3 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 15 | 10 | 9 | 7,60 | 5 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 17 | 13 | 12 | 7,25 | 1 | 2 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 10 | 13 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 109 | 70 | 52 | 7,52 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Charlton Athletic | Leyton Orient | 947k | Dave MOONEY |
1 | 1 Th11 2009 | Norwich City | Charlton Athletic | 1.9M | Dave MOONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2020 | 71 | 65 | 6 |
26 Th02 2019 | 72 | 71 | 1 |
12 Th10 2017 | 75 | 72 | 3 |
26 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
29 Th05 2017 | 78 | 76 | 2 |
9 Th07 2015 | 80 | 78 | 2 |
31 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
24 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |