Gaël GENEVIER
76
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
26 Th06 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 76% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Siena FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
8 | Torino | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 17 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
7 | Torino | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
6 | Torino | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
5 | Torino | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
4 | Torino | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
3 | Torino | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 30 | 35 | 3 | 6,71 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | FC Lumezzane | AC Monza | 3.2M | Gaël GENEVIER |
13 | 8 Th09 2014 | Siena FC | FC Lumezzane | 2.2M | Gaël GENEVIER |
10 | 1 Th07 2013 | Torino | Siena FC | 2.0M | Gaël GENEVIER |
2 | 22 Th02 2010 | Siena FC | Torino | 3.3M | Gaël GENEVIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
23 Th06 2019 | 79 | 78 | 1 |
23 Th02 2019 | 80 | 79 | 1 |
23 Th09 2018 | 81 | 80 | 1 |
23 Th09 2014 | 82 | 81 | 1 |
31 Th03 2012 | 83 | 82 | 1 |
20 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |