Mario MANDŽUKIĆ
89
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th05 1986
Ngày sinh
577k
Giá
577,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-9-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 4 | 9 | 7,68 | 3 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 3 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 92 (0) | 43 | 35 | 23 | 7,93 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 4 | 9 | 7,68 | 3 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 23 (0) | 13 | 10 | 5 | 7,74 | 2 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,86 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,83 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 5 | 7,73 | 2 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 7 | 2 | 8,00 | 2 | 1 |
10 | Bayern | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,53 | 3 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,33 | 1 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,75 | 2 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,79 | 2 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,17 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,83 | 1 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,19 | 1 | 1 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 103 | 80 | 53 | 7,67 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Málaga CF | Valencia CF | 14.9M | Mario MANDŽUKIĆ |
13 | 10 Th11 2014 | Athletic Club | Málaga CF | 15.5M | Mario MANDŽUKIĆ |
13 | 28 Th08 2014 | Bayern | Athletic Club | 10.8M | Mario MANDŽUKIĆ |
8 | 30 Th06 2012 | Wolfsburg | Bayern | 9.6M | Mario MANDŽUKIĆ |
3 | 27 Th07 2010 | Dinamo Zagreb | Wolfsburg | 6.0M | Mario MANDŽUKIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2021 | 91 | 89 | 2 |
19 Th12 2019 | 92 | 91 | 1 |
26 Th12 2013 | 91 | 92 | 1 |
14 Th04 2013 | 90 | 91 | 1 |
17 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
6 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |