Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario MANDŽUKIĆ

Player retiring at the end of the season.
Mario MANDŽUKIĆ Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(T),F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

21 Th05 1986

Ngày sinh

577k

Giá

577,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-8-9-10-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2028,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 31 (0)14497,6830
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)3009,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)2119,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)2007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 92 (0)4335237,9351
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 31 (0) 14 4 97,683 0
14 Valencia CF Hạng 1 23 (0) 13 10 57,742 0
14 Málaga CF Hạng 1 8 (0) 4 4 18,000 0
13 Málaga CF Hạng 1 7 (0) 0 2 17,292 0
13 Athletic Club Hạng 1 14 (0) 7 6 47,861 0
13 Bayern Bảng H 3 (0) 2 0 07,670 0
13 Bayern Hạng 1 6 (0) 1 1 07,831 0
12 Bayern Bảng A 3 (0) 0 2 07,001 0
12 Bayern Hạng 1 22 (0) 4 7 57,732 0
11 Bayern Bảng A 4 (0) 1 1 18,250 0
11 Bayern Hạng 1 17 (0) 6 7 28,002 1
10 Bayern Bảng G 1 (0) 0 1 08,000 0
10 Bayern Hạng 1 19 (0) 7 7 57,533 0
9 Bayern Bảng E 3 (0) 3 0 18,331 0
9 Bayern Hạng 1 11 (0) 4 4 17,452 0
8 Bayern Hạng 1 20 (0) 9 6 37,752 0
8 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Wolfsburg Hạng 1 3 (0) 1 0 17,670 0
7 Wolfsburg Bảng F 2 (0) 0 0 08,000 0
7 Wolfsburg Hạng 1 29 (0) 10 6 77,792 0
6 Wolfsburg Bảng F 6 (0) 3 1 18,171 0
6 Wolfsburg Hạng 1 12 (0) 6 3 37,831 0
5 Wolfsburg Hạng 1 6 (0) 2 1 17,171 0
4 Wolfsburg Hạng 1 16 (0) 4 5 27,191 1
3 Wolfsburg Hạng 1 8 (0) 2 2 06,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)10380537,67292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th01 2015Málaga CFValencia CF14.9MMario MANDŽUKIĆ
1310 Th11 2014Athletic ClubMálaga CF15.5MMario MANDŽUKIĆ
1328 Th08 2014BayernAthletic Club10.8MMario MANDŽUKIĆ
830 Th06 2012WolfsburgBayern9.6MMario MANDŽUKIĆ
327 Th07 2010Dinamo ZagrebWolfsburg6.0MMario MANDŽUKIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th06 20219189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----