Alexandre RAINEAU
77
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
21 Th06 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SM Caen), French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,53 | 1 | 1 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 8 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 5 | 1 |
8 | SM Caen | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 2 |
7 | SM Caen | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
6 | SM Caen | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SM Caen | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | SM Caen | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | SM Caen | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
2 | SM Caen | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | SM Caen | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 19 | 13 | 2 | 6,59 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2021 | 79 | 77 | 2 |
2 Th10 2020 | 77 | 79 | 2 |
9 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
24 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
6 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
30 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
15 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
24 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |