Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Senijad IBRIČIĆ

Player retiring at the end of the season.
Senijad IBRIČIĆ Photo
FK Vardar

(External)

CLB

(NK Domžale)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

26 Th09 1985

Ngày sinh

80k

Giá

80,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 92%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 31 (0)5206,8130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 12 (0) 6 3 07,003 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 9 (0) 1 0 16,562 1
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 7 (0) 1 1 06,570 0
9 Gaziantepspor Hạng 1 13 (0) 4 2 26,921 1
8 Gaziantepspor Hạng 1 2 (0) 2 1 07,500 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 6 (0) 2 2 06,830 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 5 3 26,824 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu71 (0)211256,83102

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1413 Th05 2015Kayseri ErciyessporFK Vardar7.2MSenijad IBRIČIĆ
1129 Th11 2013Lokomotiv MoskvaKayseri Erciyesspor5.8MSenijad IBRIČIĆ
9 9 Th02 2013GaziantepsporLokomotiv Moskva6.4MSenijad IBRIČIĆ
8 8 Th10 2012Lokomotiv MoskvaGaziantepspor7.5MSenijad IBRIČIĆ
7 5 Th01 2012Hajduk SplitLokomotiv Moskva5.5MSenijad IBRIČIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th02 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----