Senijad IBRIČIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
26 Th09 1985
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 1 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,92 | 1 | 1 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,82 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 21 | 12 | 5 | 6,83 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th05 2015 | Kayseri Erciyesspor | FK Vardar | 7.2M | Senijad IBRIČIĆ |
11 | 29 Th11 2013 | Lokomotiv Moskva | Kayseri Erciyesspor | 5.8M | Senijad IBRIČIĆ |
9 | 9 Th02 2013 | Gaziantepspor | Lokomotiv Moskva | 6.4M | Senijad IBRIČIĆ |
8 | 8 Th10 2012 | Lokomotiv Moskva | Gaziantepspor | 7.5M | Senijad IBRIČIĆ |
7 | 5 Th01 2012 | Hajduk Split | Lokomotiv Moskva | 5.5M | Senijad IBRIČIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
10 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
13 Th02 2015 | 86 | 85 | 1 |
19 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
14 Th07 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |