Gaëtan BONG
76
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
25 Th04 1988
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 31 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,16 | 1 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,97 | 3 | 1 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,51 | 5 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 1 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 28 | 27 | 5 | 6,53 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Olympiacos | Wigan Athletic | 8.0M | Gaëtan BONG |
12 | 23 Th03 2014 | Valenciennes | Olympiacos | 7.7M | Gaëtan BONG |
2 | 13 Th01 2010 | Tours FC | Valenciennes | 5.2M | Gaëtan BONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2023 | 78 | 76 | 2 |
13 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
29 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th09 2020 | 84 | 82 | 2 |
20 Th01 2020 | 85 | 84 | 1 |
27 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
28 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |