Davide ASTORI
89
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th01 1987
Ngày sinh
781k
Giá
781,000
31k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 1 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 3 | 1 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 15 | 20 | 3 | 6,59 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
10 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
17 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |