Bakary SAKO
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
26 Th04 1988
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 14 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,51 | 4 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 7 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 14 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,67 | 3 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,37 | 1 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,28 | 4 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,88 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 70 | 76 | 14 | 6,69 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 14 Th08 2013 | AS Saint-Etienne | Wolverhampton Wanderers | 5.8M | Bakary SAKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
9 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2022 | 83 | 80 | 3 |
16 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |