Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matty FRYATT

Player retiring at the end of the season.
Matty FRYATT Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nottingham Forest)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th03 1986

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 5 (0)3227,8000
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 5 (0) 3 2 27,800 0
14 Nottingham Forest Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 5 (0) 1 1 07,400 0
12 Hull City Hạng 2 3 (0) 1 0 07,670 0
11 Hull City Hạng 3 19 (0) 7 7 57,791 0
10 Hull City Hạng 3 33 (0) 17 11 37,884 0
9 Hull City Hạng 2 28 (0) 6 8 27,211 0
8 Hull City Hạng 2 28 (0) 14 9 57,642 0
7 Hull City Hạng 3 33 (0) 11 7 27,822 0
6 Hull City Hạng 2 30 (0) 7 5 27,174 0
5 Hull City Hạng 2 16 (0) 6 8 47,562 0
5 Leicester City Hạng 1 14 (0) 7 0 17,291 0
4 Leicester City Hạng 2 26 (0) 16 6 77,882 0
3 Leicester City Hạng 2 24 (0) 14 9 56,966 0
2 Leicester City Hạng 3 27 (0) 5 11 47,226 0
1 Leicester City Hạng 2 23 (0) 8 4 37,390 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)12388457,50310

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th07 2014Hull CityNottingham Forest2.8MMatty FRYATT
512 Th05 2011Leicester CityHull City4.2MMatty FRYATT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th05 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th08 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----