Luca ANTONELLI
73
Chỉ số
7 (Ngày 12 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
11 Th02 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,14 | 2 | 1 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,08 | 4 | 1 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 2 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,86 | 1 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
1 | Parma | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 31 | 23 | 7 | 6,75 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Empoli | Palermo FC | 8.0M | Luca ANTONELLI |
14 | 6 Th02 2015 | Genoa CFC | Empoli | 7.7M | Luca ANTONELLI |
4 | 8 Th02 2011 | Parma | Genoa CFC | 8.0M | Luca ANTONELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2021 | 80 | 73 | 7 |
26 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
23 Th06 2019 | 86 | 83 | 3 |
18 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
9 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 87 | 3 |
18 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |