Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos RINCÓN

Player retiring at the end of the season.
Carlos RINCÓN Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KSV Roeselare)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 16 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

31 Th05 1987

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 27 (0)0106,5640
15 ES Troyes AC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 ES Troyes AC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 27 (0) 0 1 06,564 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 29 (0) 0 1 07,072 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 4 1 16,913 0
12 ES Troyes AC Hạng 2 35 (0) 7 5 37,236 0
11 ES Troyes AC Hạng 2 35 (0) 2 6 17,092 0
10 ES Troyes AC Hạng 2 35 (0) 3 2 26,774 0
9 ES Troyes AC Hạng 2 33 (0) 0 1 06,761 0
8 ES Troyes AC Hạng 2 28 (0) 0 4 06,210 1
2 US Ancona 1905 Hạng 2 24 (0) 1 1 05,421 0
1 US Ancona 1905 Hạng 2 29 (0) 0 1 05,694 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu307 (0)172376,62271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 1 Th07 2012Chievo VeronaES Troyes AC2.4MCarlos RINCÓN
413 Th02 2011InternazionaleChievo Verona1.6MCarlos RINCÓN
212 Th04 2010US Ancona 1905Internazionale3.5MCarlos RINCÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20228075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
18 Th11 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th05 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th12 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th02 20107981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----