Carlos RINCÓN
75
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th05 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,23 | 6 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,77 | 4 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,21 | 0 | 1 |
2 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,42 | 1 | 0 |
1 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,69 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 17 | 23 | 7 | 6,62 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1 Th07 2012 | Chievo Verona | ES Troyes AC | 2.4M | Carlos RINCÓN |
4 | 13 Th02 2011 | Internazionale | Chievo Verona | 1.6M | Carlos RINCÓN |
2 | 12 Th04 2010 | US Ancona 1905 | Internazionale | 3.5M | Carlos RINCÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 80 | 75 | 5 |
18 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
6 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2012 | 82 | 84 | 2 |
7 Th12 2010 | 81 | 82 | 1 |
10 Th02 2010 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |