Paul HUNTINGTON
76
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th09 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 21 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,25 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 77 | 76 | 1 |
5 Th03 2023 | 78 | 77 | 1 |
18 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2017 | 78 | 80 | 2 |
28 Th04 2015 | 77 | 78 | 1 |
25 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
5 Th12 2009 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |