Damien DA SILVA
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th05 1988
Ngày sinh
223k
Giá
223,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,09 | 1 | 2 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
11 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 0 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,42 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th10 2014 | Clermont Foot 63 | SM Caen | 1.6M | Damien DA SILVA |
11 | 26 Th01 2014 | LB Châteauroux | Clermont Foot 63 | 1.8M | Damien DA SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
10 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
12 Th02 2023 | 86 | 84 | 2 |
1 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
28 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
6 Th12 2014 | 80 | 83 | 3 |
27 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
27 Th08 2012 | 74 | 78 | 4 |
6 Th08 2012 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |