Paolo DE CEGLIE
73
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th09 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 14 | 8 | 1 | 6,80 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2021 | 78 | 73 | 5 |
23 Th05 2019 | 82 | 78 | 4 |
29 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
14 Th06 2017 | 85 | 84 | 1 |
21 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |