Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Claudio MARCHISIO

Player retiring at the end of the season.
Claudio MARCHISIO Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zenit Saint Petersburg)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

19 Th01 1986

Ngày sinh

425k

Giá

425,000

66k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)2007,6700
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,6700
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)1007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0)4827,4530
15 Juventus Cúp Liên đoàn Ý 4 (0)0007,0000
15 Juventus Cúp quốc gia Ý 2 (0)0007,5000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 5 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 57 (0)15847,5860
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 29 (0) 4 8 27,453 0
14 Juventus Bảng G 5 (0) 0 2 07,400 0
14 Juventus Hạng 1 21 (0) 2 2 07,335 0
13 Juventus Bảng C 5 (0) 2 3 17,201 0
13 Juventus Hạng 1 29 (0) 6 4 47,314 0
12 Juventus Bảng B 3 (0) 1 0 07,330 0
12 Juventus Hạng 1 27 (0) 3 5 17,113 0
11 Juventus Bảng G 5 (0) 0 1 06,800 0
11 Juventus Hạng 1 32 (0) 6 4 17,444 0
10 Juventus Bảng B 4 (0) 2 0 07,752 0
10 Juventus Hạng 1 23 (0) 7 2 17,611 0
9 Juventus Bảng D 5 (0) 0 0 07,000 0
9 Juventus Hạng 1 24 (0) 11 5 17,174 0
8 Juventus Bảng A 3 (0) 0 0 06,001 0
8 Juventus Hạng 1 28 (0) 4 7 17,045 1
7 Juventus Bảng B 5 (0) 1 0 17,000 0
7 Juventus Hạng 1 30 (0) 3 5 17,102 0
6 Juventus Hạng 1 31 (0) 3 4 06,842 0
5 Juventus Hạng 1 26 (0) 7 9 27,232 0
4 Juventus Bảng G 3 (0) 1 3 17,671 0
4 Juventus Hạng 1 16 (0) 1 2 16,941 0
3 Juventus Hạng 1 5 (0) 4 0 17,600 0
2 Juventus Bảng H 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Juventus Hạng 1 4 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)6867197,20411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20189290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20179392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20159293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----