Claudio MARCHISIO
88
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th01 1986
Ngày sinh
425k
Giá
425,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 57 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,58 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 5 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,44 | 4 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,75 | 2 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,61 | 1 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,04 | 5 | 1 |
7 | Juventus | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 68 | 67 | 19 | 7,20 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2019 | 90 | 88 | 2 |
19 Th06 2018 | 92 | 90 | 2 |
29 Th11 2017 | 93 | 92 | 1 |
30 Th06 2015 | 92 | 93 | 1 |
22 Th12 2012 | 91 | 92 | 1 |
15 Th12 2011 | 90 | 91 | 1 |
30 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |