Lloyd DOYLEY
67
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
1 Th12 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Watford), English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 38 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 6 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
8 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,14 | 2 | 1 |
2 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,51 | 3 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,29 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2017 | 72 | 67 | 5 |
4 Th09 2017 | 77 | 72 | 5 |
14 Th10 2016 | 80 | 77 | 3 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
17 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |