Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lloyd DOYLEY

Player retiring at the end of the season.
Lloyd DOYLEY Photo
Watford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hemel Hempstead Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 27 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

1 Th12 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Watford), English Cup (Watford)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Jamaica SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,0020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 18 (0)0006,1130
15 Watford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Watford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 38 (0)1306,2641
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 18 (0) 0 0 06,113 0
14 Watford Hạng 2 12 (0) 0 0 06,830 0
13 Watford Hạng 2 7 (0) 0 0 06,860 0
12 Watford Hạng 2 10 (0) 1 0 07,201 0
11 Watford Hạng 2 26 (0) 0 0 06,691 0
10 Watford Hạng 2 35 (0) 0 0 06,406 0
9 Watford Hạng 2 29 (0) 1 1 06,312 1
8 Watford Hạng 2 30 (0) 0 0 16,503 0
7 Watford Hạng 2 33 (0) 1 1 16,582 0
6 Watford Hạng 2 33 (0) 0 0 06,642 0
5 Watford Hạng 2 29 (0) 0 0 06,691 0
4 Watford Hạng 2 27 (0) 1 0 06,075 0
3 Watford Hạng 2 22 (0) 0 1 05,142 1
2 Watford Hạng 2 35 (0) 0 0 05,513 0
1 Watford Hạng 2 33 (0) 0 1 05,946 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)4426,29372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20177267Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th09 20177772Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
14 Th10 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th08 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----