Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary DICKER

Player retiring at the end of the season.
Gary DICKER Photo
Carlisle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brighton and Hove Albion)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 28 Th07 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

31 Th07 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 34 (0)41206,6850
15 Carlisle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Carlisle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Carlisle United Hạng 4 34 (0) 4 12 06,685 0
14 Carlisle United Hạng 4 31 (0) 1 4 06,353 0
13 Carlisle United Hạng 4 25 (0) 4 6 06,723 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 7 10 06,580 0
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 34 (0) 7 7 06,504 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 28 (0) 5 8 06,293 0
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 33 (0) 10 10 17,097 0
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 31 (0) 7 8 06,901 1
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 32 (0) 22 12 37,561 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 36 (0) 4 5 16,222 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 35 (0) 4 6 06,204 2
4 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 5 1 06,005 0
3 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 2 4 06,031 0
2 Brighton and Hove Albion Hạng 3 23 (0) 3 6 16,611 0
1 Brighton and Hove Albion Hạng 4 11 (0) 1 5 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu463 (0)8610466,55403

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Brighton and Hove AlbionCarlisle United946kGary DICKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20187678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th02 20127678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----