Gary DICKER
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th07 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 12 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 12 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 10 | 1 | 7,09 | 7 | 0 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 31 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 32 (0) | 22 | 12 | 3 | 7,56 | 1 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,22 | 2 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,20 | 4 | 2 |
4 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,03 | 1 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 11 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 463 (0) | 86 | 104 | 6 | 6,55 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Brighton and Hove Albion | Carlisle United | 946k | Gary DICKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2018 | 76 | 78 | 2 |
14 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
29 Th09 2013 | 80 | 78 | 2 |
22 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
25 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |