James CHAMBERS
77
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
20 Th11 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 6 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,72 | 0 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,63 | 1 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,19 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 355 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,18 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th08 2012 | Doncaster Rovers | Walsall | 632k | James CHAMBERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2012 | 80 | 77 | 3 |
23 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |