Manuel PAMIĆ
77
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th08 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-6-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 4 | 2 | 7,38 | 5 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 4 | 2 | 7,38 | 5 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 27 | 17 | 3 | 7,04 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Sparta Praha | Frosinone Calcio | 6.0M | Manuel PAMIĆ |
13 | 10 Th12 2014 | Chievo Verona | Sparta Praha | 3.2M | Manuel PAMIĆ |
11 | 1 Th02 2014 | Sparta Praha | Chievo Verona | 3.2M | Manuel PAMIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2016 | 80 | 77 | 3 |
24 Th04 2016 | 82 | 80 | 2 |
21 Th11 2015 | 84 | 82 | 2 |
23 Th07 2010 | 83 | 84 | 1 |
13 Th10 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |