Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabiano SANTACROCE

Player retiring at the end of the season.
Fabiano SANTACROCE Photo
Parma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Virtus Verona)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th08 1986

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Parma), Italian Cup (Parma)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 26 (0)0006,5400
15 Parma Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,5000
15 Parma Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 26 (0) 0 0 06,540 0
14 Parma Hạng 1 27 (0) 0 0 06,742 0
13 Parma Hạng 1 20 (0) 0 0 06,602 0
12 Parma Hạng 1 6 (0) 1 1 16,831 0
11 Parma Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Parma Hạng 1 12 (0) 1 2 16,751 0
9 Parma Hạng 1 17 (0) 0 0 06,183 0
8 Parma Hạng 2 14 (0) 2 2 17,291 0
8 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
7 SSC Napoli Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
6 SSC Napoli Hạng 1 11 (0) 1 0 06,731 0
4 SSC Napoli Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
4 SSC Napoli Hạng 1 12 (0) 1 0 06,421 1
3 SSC Napoli Hạng 1 22 (0) 1 2 05,862 0
2 SSC Napoli Hạng 1 22 (0) 2 1 06,092 0
1 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 1 3 16,962 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu226 (0)101146,56191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
826 Th07 2012SSC NapoliParma4.7MFabiano SANTACROCE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th08 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th02 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th09 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----