Fabiano SANTACROCE
77
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th08 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma), Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 10 | 11 | 4 | 6,56 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th07 2012 | SSC Napoli | Parma | 4.7M | Fabiano SANTACROCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2019 | 78 | 77 | 1 |
2 Th12 2016 | 82 | 78 | 4 |
19 Th02 2016 | 84 | 82 | 2 |
22 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
1 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
31 Th03 2012 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
30 Th01 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |