Dominic BLIZZARD
75
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th09 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 28 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,71 | 6 | 0 |
7 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,89 | 1 | 2 |
5 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
4 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,82 | 5 | 0 |
3 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,80 | 3 | 1 |
2 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,34 | 1 | 0 |
1 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 66 | 85 | 5 | 6,52 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Yeovil Town | Plymouth Argyle | 1.1M | Dominic BLIZZARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
13 Th06 2013 | 76 | 77 | 1 |
25 Th08 2011 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |