Onyekachi APAM
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th12 1986
Ngày sinh
152k
Giá
152,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 50 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,40 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
3 | OGC Nice | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
2 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,07 | 1 | 0 |
1 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,93 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 17 | 14 | 3 | 6,48 | 30 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Valenciennes | Seattle Sounders | 5.2M | Onyekachi APAM |
13 | 20 Th08 2014 | Stade Rennais | Valenciennes | 2.8M | Onyekachi APAM |
13 | 13 Th08 2014 | Montpellier HSC | Stade Rennais | 3.3M | Onyekachi APAM |
12 | 7 Th07 2014 | Stade Rennais | Montpellier HSC | 2.9M | Onyekachi APAM |
3 | 3 Th08 2010 | OGC Nice | Stade Rennais | 10.2M | Onyekachi APAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th05 2014 | 86 | 84 | 2 |
21 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
3 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |