Youssouf MULUMBU
76
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th01 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,31 | 2 | 1 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,88 | 5 | 1 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 63 | 57 | 14 | 6,93 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
17 Th06 2021 | 82 | 78 | 4 |
28 Th07 2018 | 84 | 82 | 2 |
7 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
27 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
24 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
11 Th12 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |