Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Youssouf MULUMBU

Youssouf MULUMBU Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Orléans Loiret)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

25 Th01 1987

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0)6216,9311
15 West Bromwich Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 6 2 16,931 1
14 West Bromwich Albion Bảng F 2 (0) 0 1 06,000 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 3 7 06,911 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 26 (0) 9 7 47,312 1
12 West Bromwich Albion Hạng 1 29 (0) 7 2 16,862 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 33 (0) 5 3 16,911 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 34 (0) 7 9 16,885 1
9 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 8 9 27,092 0
8 West Bromwich Albion Hạng 1 31 (0) 4 6 16,814 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 6 3 17,161 0
6 West Bromwich Albion Hạng 1 26 (0) 3 4 16,623 0
5 West Bromwich Albion Hạng 1 16 (0) 2 2 16,381 0
4 West Bromwich Albion Hạng 2 10 (0) 3 2 07,600 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu320 (0)6357146,93233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th07 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----