Alexis THÉBAUX
75
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th03 1985
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,39 | 0 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,10 | 0 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | SM Caen | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,37 | 0 | 0 |
7 | SM Caen | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
6 | SM Caen | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,18 | 0 | 0 |
5 | SM Caen | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,34 | 0 | 0 |
4 | SM Caen | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
3 | SM Caen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | SM Caen | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
1 | SM Caen | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 533 (0) | 0 | 0 | 56 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | SM Caen | Stade Brestois 29 | 6.9M | Alexis THÉBAUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 80 | 75 | 5 |
28 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
13 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
3 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
27 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
17 Th11 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |