Ibrahima CAMARA
73
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
1 Th01 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 90 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,72 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,14 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,00 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th12 2013 | KAS Eupen | AS Kaloum Star | 1.6M | Ibrahima CAMARA |
4 | 20 Th11 2010 | Le Mans FC | KAS Eupen | 3.9M | Ibrahima CAMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2014 | 74 | 73 | 1 |
18 Th08 2014 | 76 | 74 | 2 |
18 Th04 2014 | 78 | 76 | 2 |
18 Th12 2013 | 80 | 78 | 2 |
18 Th08 2013 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2011 | 84 | 82 | 2 |
2 Th06 2010 | 86 | 84 | 2 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |