Tomasz KUSZCZAK
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th03 1982
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 0 | 0 | 18 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Korona Kielce | Wolverhampton Wanderers | 4.6M | Tomasz KUSZCZAK |
13 | 30 Th08 2014 | Preston North End | Korona Kielce | 4.1M | Tomasz KUSZCZAK |
13 | 5 Th08 2014 | Brighton and Hove Albion | Preston North End | 4.2M | Tomasz KUSZCZAK |
10 | 22 Th04 2013 | Manchester United | Brighton and Hove Albion | 3.5M | Tomasz KUSZCZAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
22 Th08 2012 | 86 | 85 | 1 |
24 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |