Moustapha SALL
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th11 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 4 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 3 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 13 | 11 | 3 | 6,51 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | FC Nantes | AS Saint-Etienne | 6.4M | Moustapha SALL |
10 | 28 Th08 2013 | AS Saint-Etienne | FC Nantes | 6.5M | Moustapha SALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2020 | 80 | 78 | 2 |
2 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th04 2018 | 87 | 82 | 5 |
8 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
23 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
28 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
2 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |