Mitar NOVAKOVIĆ
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
27 Th09 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,58 | 2 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
7 | Amkar Perm | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | Amkar Perm | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
5 | Amkar Perm | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,34 | 2 | 0 |
4 | Amkar Perm | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Amkar Perm | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 6 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
2 | Amkar Perm | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
1 | Amkar Perm | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 30 | 41 | 6 | 6,40 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Amkar Perm | OFK Beograd | 2.6M | Mitar NOVAKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
9 Th08 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
17 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |