Dejan DAMJANOVIĆ
79
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
27 Th07 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Jiangsu FC | Beijing Guoan | 6.0M | Dejan DAMJANOVIĆ |
11 | 28 Th01 2014 | FC Seoul | Jiangsu FC | 6.1M | Dejan DAMJANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2021 | 80 | 79 | 1 |
13 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
26 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |