Mario DJUROVSKI
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th07 2013)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
11 Th12 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Republic of Macedonia | Quốc tế | 68 (0) | 11 | 8 | 0 | 6,11 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 8 | 10 | 3 | 6,66 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Metalurh Donetsk | Muangthong United | 3.1M | Mario DJUROVSKI |
6 | 19 Th08 2011 | FK Vojvodina | Metalurh Donetsk | 3.4M | Mario DJUROVSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
18 Th09 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |