Darren CARTER
70
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
18 Th11 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 16 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 12 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,86 | 3 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,65 | 0 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 48 | 40 | 9 | 6,47 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th03 2014 | Cheltenham Town | Northampton Town | 649k | Darren CARTER |
10 | 26 Th06 2013 | Preston North End | Cheltenham Town | 368k | Darren CARTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2020 | 72 | 70 | 2 |
8 Th09 2017 | 73 | 72 | 1 |
12 Th05 2015 | 75 | 73 | 2 |
24 Th08 2012 | 78 | 75 | 3 |
28 Th02 2012 | 79 | 78 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 79 | 1 |
10 Th12 2009 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |