Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Darren CARTER

Player retiring at the end of the season.
Darren CARTER Photo
Northampton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Solihull Moors)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

18 Th11 1983

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 3 (0)0106,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 3 (0) 0 1 06,330 0
14 Northampton Town Hạng 4 9 (0) 1 3 06,331 0
13 Northampton Town Hạng 4 5 (0) 2 1 16,800 0
12 Northampton Town Hạng 4 22 (0) 3 1 06,274 0
12 Cheltenham Town Hạng 5 6 (0) 0 0 06,501 0
11 Cheltenham Town Hạng 5 23 (0) 5 3 16,870 0
10 Cheltenham Town Hạng 5 16 (0) 1 5 06,811 0
10 Preston North End Hạng 3 3 (0) 1 1 06,330 0
9 Preston North End Hạng 3 8 (0) 1 0 06,500 0
8 Preston North End Hạng 2 15 (0) 2 1 06,331 0
7 Preston North End Hạng 3 12 (0) 5 4 27,170 0
6 Preston North End Hạng 3 28 (0) 8 7 26,863 0
5 Preston North End Hạng 2 38 (0) 1 1 06,033 0
4 Preston North End Hạng 2 17 (0) 4 6 26,650 0
3 Preston North End Hạng 2 20 (0) 8 4 06,151 0
2 Preston North End Hạng 2 16 (0) 2 0 06,002 0
1 Preston North End Hạng 2 22 (0) 4 2 16,453 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)484096,47200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 5 Th03 2014Cheltenham TownNorthampton Town649kDarren CARTER
1026 Th06 2013Preston North EndCheltenham Town368kDarren CARTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20207270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20177372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20127875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th02 20127978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20097980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----